|
|
Liên kết website
Chính phủ Bộ, Ngành Tỉnh Thừa Thiên Huế Sở ban ngành UBND các Huyện, Thị xã, TP Phường, xã Báo chí Văn bản QPPL
| |
|
|
Kết quả khảo sát, đánh giá mức độ hài lòng của tổ chức, cá nhân tại Trung tâm hành chính công huyện Qúy IVnăm 2022  Ngày cập nhật 05/12/2022
Thực hiện Quyết định số 2709/QĐ-UBND ngày 17/11/2017 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế về việc ban hành Quy định khảo sát, lấy ý kiến mức độ hài lòng trong giải quyết thủ tục hành chính ở các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh; theo tổng hợp báo cáo của Trung tâm hành chính công Huyện, UBND huyện thông báo kết quả khảo sát, đánh giá mức độ hài lòng của tổ chức, cá nhân trong Quý IV năm 2022 về dịch vụ hành chính công, cụ thể như sau:
1. Kết quả khảo sát đánh giá mức độ hài lòng
- Số phiếu phát ra: 700 phiếu;
- Số phiếu thu vào: 402 phiếu; trong đó: 402 phiếu hợp lệ; 0 phiếu không hợp lệ.
TT
|
TIÊU CHÍ
|
Đánh giá
|
Rất hài lòng
|
Hài lòng
|
Không hài lòng
|
Số lượng
(phiếu)
|
Tỷ lệ
(%)
|
Số lượng
(phiếu)
|
Tỷ lệ
(%)
|
Số lượng
(phiếu)
|
Tỷ lệ
(%)
|
I
|
PHẦN ĐÁNH GIÁ CHUNG
|
1
|
Nơi đón tiếp của Trung tâm Hành chính công huyện
|
402
|
100
|
0
|
-
|
0
|
-
|
2
|
Thái độ của công chức trong quá trình hướng dẫn hỗ trợ và trả kết quả TTHC tại Trung tâm Hành chính công huyện
|
402
|
98,01
|
8
|
1,99
|
0
|
-
|
II
|
PHẦN ĐÁNH GIÁ RIÊNG
|
A
|
ĐÁNH GIÁ VỀ THÁI ĐỘ CỦA CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC HƯỚNG DẪN, TIẾP NHẬN TTHC THEO LĨNH VỰC PHỤ TRÁCH
|
|
Nguyễn Đăng Sáu Tý
|
19
|
95
|
1
|
5
|
-
|
-
|
|
Nguyễn Công Lực
|
181
|
94,76
|
10
|
5,24
|
-
|
-
|
|
Nguyễn Thị Nhi
|
189
|
98,95
|
2
|
1,05
|
-
|
-
|
|
Hồ Thị Huệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Hoàng Dũng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
B
|
THỜI GIAN XỬ LÝ, HOÀN TRẢ KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
|
Đúng hẹn
|
Chậm hẹn nhưng chấp nhận được
|
Không
đúng hẹn
|
Số lượng
(Phiếu)
|
Tỷ lệ
(%)
|
Số lượng
(Phiếu)
|
Tỷ lệ
(%)
|
Số lượng
(Phiếu)
|
Tỷ lệ
(%)
|
1
|
Phòng Tư pháp
|
19
|
95
|
1
|
5
|
0
|
-
|
2
|
Chi nhánh Văn phòng ĐKĐĐ
|
181
|
94,76
|
5
|
2,62
|
5
|
2,62
|
3
|
Phòng Tài Chính – Kế hoạch
|
78
|
100
|
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Phòng tài nguyên và Môi trường
|
58
|
87,88
|
6
|
9,09
|
2
|
3,03
|
5
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
42
|
95,45
|
2
|
4,55
|
0
|
-
|
6
|
Phòng Nội vụ
|
4
|
100
|
0
|
-
|
0
|
-
|
7
|
Phòng LĐTBXH
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
8
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
9
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
10
|
Phòng NNPTNT
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
11
|
Văn phòng HĐND và UBND huyện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TT HCC Tin Khác
|
| Thống kê truy cập Tổng truy cập 7.641.040 Hiện tại 4.511 khách
|
|