|
|
Liên kết website
Chính phủ Bộ, Ngành Tỉnh Thừa Thiên Huế Sở ban ngành UBND các Huyện, Thị xã, TP Phường, xã Báo chí Văn bản QPPL
| |
|
.jpg)
Kết quả khảo sát, đánh giá mức độ hài lòng của tổ chức, cá nhân tại Trung tâm hành chính công huyện Qúy I năm 2022  Ngày cập nhật 13/04/2022
Thực hiện Quyết định số 2709/QĐ-UBND ngày 17/11/2017 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế về việc ban hành Quy định khảo sát, lấy ý kiến mức độ hài lòng trong giải quyết thủ tục hành chính ở các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh; theo tổng hợp báo cáo của Trung tâm hành chính công Huyện, UBND huyện thông báo kết quả khảo sát, đánh giá mức độ hài lòng của tổ chức, cá nhân trong Quý I năm 2022 về dịch vụ hành chính công, cụ thể như sau:
1. Kết quả khảo sát đánh giá mức độ hài lòng
- Số phiếu phát ra: 980 phiếu;
- Số phiếu thu vào: 524 phiếu; trong đó: 524 phiếu hợp lệ; 0 phiếu không hợp lệ.
* Tổng hợp đánh giá mức độ hài lòng tại Trung tâm hành chính công huyện:
1
|
Nơi đón tiếp của Trung tâm Hành chính công huyện Phong Điền
|
□ Rất hài lòng: 480/524 (91,6%)
□ Hài lòng: 44/524; chiếm 8,4%)
□ Không hài lòng: 0/524 phiếu (0%)
|
2
|
Thái độ phục vụ, hướng dẫn giải quyết thủ tục hành chính của Trung tâm Hành chính công huyện Phong Điền.
|
□ Rất hài lòng: 495/524 (94,5%)
□ Hài lòng: 29/524; chiếm 5,5%)
□ Không hài lòng: 0/524 phiếu (0%)
|
3
|
Thái độ tiếp nhận, trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính.
|
□ Rất hài lòng: 482/524 (91,98%)
□ Hài lòng: 42/524; chiếm 8,02%)
□ Không hài lòng: 0/524 phiếu (0%)
|
4
|
Thời gian xử lý, hoàn trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính?
|
□ Đúng hẹn: 412/524 (78,6%)
□ Chậm hẹn nhưng chấp nhận được: 77/524 (14,69%)
□ Không đúng hẹn: 35/524 (6,68%)
|
5
|
Hồ sơ thủ tục hành chính.
|
□ Đơn giản: 498/524 (95,04%)
□ Cần giảm giấy tờ: 26/524 (4,96%)
□ Phức tạp: 0/524 (0%)
|
TT
|
Tên phòng chuyên môn
|
Họ và tên công chức, viên chức tiếp nhận hồ sơ
|
Số phiếuhợp lệ
(Phiếu)
|
Thái độ giao tiếp
|
Thời gian xử lý, hoàn trả kết quả giải quyết TTHC
|
Đánh giá thành phần hồ sơ
|
Rất hài lòng
(%)
|
Hài lòng (%)
|
Không hài lòng (%)
|
Đúng hẹn
(%)
|
Chậm nhưng chấp nhận được (%)
|
Không đúng hẹn
(%)
|
Đơn giản
(%)
|
Cần giảm giấy tờ (%)
|
Phức tạp
(%)
|
-
|
Phòng Tư pháp
|
Nguyễn Đăng Sáu Tý
|
20
|
95
|
5
|
0
|
85
|
15
|
0
|
99
|
1
|
-
|
-
|
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội
|
Lê Thị Thùy Linh
|
130
|
96
|
4
|
0
|
98
|
2
|
0
|
99,5
|
0,5
|
-
|
-
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
Tào Thế Thanh
|
35
|
95
|
5
|
0
|
91
|
8,5
|
0,5
|
99
|
1
|
-
|
-
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
Nguyễn Công Lực
|
250
|
94
|
6
|
0
|
78
|
17
|
5
|
98
|
2
|
-
|
-
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
Nguyễn Đình Tùng
|
25
|
94
|
6
|
0
|
78
|
16
|
4
|
98
|
2
|
-
|
-
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
Lê Ngọc Quỳnh Trang
|
20
|
96
|
4
|
0
|
91
|
8,5
|
0,5
|
98
|
2
|
-
|
-
|
Bảo hiểm xã hội huyện
|
Võ Bá Bình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Văn phòng HĐND và UBND huyện
|
Phan Văn Bằng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi Cục thuế
|
Diệp Hoài Nguyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Công an huyện
|
Nguyễn Thị Hoài
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TT HCC Các tin khác
|
|
| Thống kê truy cập Tổng truy cập 7.641.040 Hiện tại 12.386 khách
|
|