Doanh nghiệp, Hợp tác xã  Ngày cập nhật 11/01/2018
1. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
|
ĐVT: Doanh nghiệp
|
|
2013
|
2014
|
2015
|
2016
|
Sơ bộ 2017
|
|
|
TỔNG SỐ
|
138
|
143
|
141
|
160
|
169
|
Doanh nghiệp Nhà nước
|
2
|
3
|
2
|
2
|
2
|
Trung ương
|
1
|
1
|
1
|
1
|
-
|
Địa phương
|
1
|
2
|
1
|
1
|
2
|
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
|
132
|
136
|
135
|
154
|
162
|
Tập thể
|
49
|
49
|
50
|
45
|
44
|
Tư nhân
|
40
|
44
|
43
|
45
|
44
|
Công ty hợp danh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Công ty TNHH
|
27
|
27
|
27
|
48
|
57
|
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
|
14
|
14
|
13
|
14
|
15
|
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
4
|
4
|
4
|
4
|
5
|
DN 100% vốn nước ngoài
|
4
|
4
|
4
|
4
|
5
|
DN liên doanh với nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ cấu (%)
|
TỔNG SỐ
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
Doanh nghiệp Nhà nước
|
1,45
|
2,10
|
1,42
|
1,25
|
1,18
|
Trung ương
|
0,72
|
0,70
|
0,71
|
0,63
|
-
|
Địa phương
|
0,72
|
1,40
|
0,71
|
0,63
|
1,18
|
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
|
95,65
|
95,10
|
95,74
|
96,25
|
95,86
|
Tập thể
|
35,51
|
34,27
|
35,46
|
28,13
|
26,04
|
Tư nhân
|
28,99
|
30,77
|
30,50
|
28,13
|
26,04
|
Công ty hợp danh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Công ty TNHH
|
19,57
|
18,88
|
19,15
|
30,00
|
33,73
|
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
|
1,45
|
1,40
|
1,42
|
1,25
|
1,18
|
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
|
10,14
|
9,79
|
9,22
|
8,75
|
8,88
|
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
2,90
|
2,80
|
2,84
|
2,50
|
2,96
|
DN 100% vốn nước ngoài
|
2,90
|
2,80
|
2,84
|
2,50
|
2,96
|
DN liên doanh với nước ngoài
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
|
Đơn vị tính: Doanh nghiệp
|
|
2013
|
2014
|
2015
|
2016
|
Sơ bộ 2017
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ
|
138
|
143
|
141
|
160
|
169
|
Phân theo ngành kinh tế cấp II
|
|
|
|
|
|
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
|
44
|
46
|
48
|
46
|
46
|
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
|
40
|
42
|
43
|
41
|
40
|
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
|
2
|
2
|
3
|
3
|
4
|
Khai khoáng
|
3
|
3
|
3
|
3
|
6
|
Khai thác than cứng và than non
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Khai thác quặng kim loại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Khai khoáng khác
|
3
|
3
|
3
|
3
|
6
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo
|
9
|
10
|
9
|
21
|
22
|
Sản xuất, chế biến thực phẩm
|
2
|
2
|
2
|
3
|
2
|
Sản xuất đồ uống
|
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dệt
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Sản xuất trang phục
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre,
nứa (trừ giường, tủ, bàn ghế)
|
5
|
5
|
4
|
2
|
5
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
In và sao chép bản ghi các loại
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2
|
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
|
-
|
-
|
-
|
2
|
2
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Sản xuât sản phẩm từ cao su và plastic
|
-
|
-
|
-
|
1
|
1
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
|
-
|
-
|
-
|
7
|
7
|
Sản xuất kim loại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn
(trừ máy móc, thiết bị)
|
-
|
-
|
-
|
1
|
1
|
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Sản xuất thiết bị điện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Sản xuất xe có động cơ, rơ móc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Sản xuất phương tiện vận tải khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Sản xuẩt gường, tủ, bàn, ghế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
|
1
|
1
|
1
|
1
|
-
|
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
|
1
|
1
|
2
|
2
|
2
|
Khai thác xử lý và cung cấp nước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải;
tái chế phế liệu
|
|
1
|
2
|
2
|
2
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Xây dựng
|
31
|
31
|
29
|
33
|
30
|
Xây dựng nhà các loại
|
19
|
19
|
18
|
24
|
19
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
|
12
|
12
|
11
|
6
|
10
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
|
|
|
3
|
1
|
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
|
39
|
41
|
41
|
38
|
38
|
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
37
|
39
|
39
|
36
|
36
|
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vận tải kho bãi
|
5
|
3
|
4
|
7
|
8
|
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
|
5
|
3
|
4
|
7
|
8
|
Vận tải đường thuỷ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vận tải hàng không
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Bưu chính và chuyển phát
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
2
|
3
|
3
|
3
|
2
|
Dịch vụ lưu trú
|
1
|
1
|
1
|
1
|
-
|
Dịch vụ ăn uống
|
1
|
2
|
2
|
2
|
2
|
Thông tin và truyền thông
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động xuất bản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình
truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động phát thanh, truyền hình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Viễn thông
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các
hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động dịch vụ thông tin
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
|
-
|
1
|
1
|
2
|
2
|
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
|
|
1
|
1
|
2
|
2
|
Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động tài chính khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động kinh doanh bất động sản
|
-
|
-
|
-
|
1
|
2
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
|
-
|
-
|
-
|
3
|
5
|
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động thú y
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt đông điều tra bảo đảm an toàn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình
và cảnh quan
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị- xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng; bảo đảm xã hội bắt buộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giáo dục và đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động y tế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Hoạt động dịch vụ khác
|
3
|
3
|
-
|
4
|
1
|
Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Sửa chữa máy tính, đồ dùng cá nhân và gia đình
|
3
|
3
|
-
|
3
|
1
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
|
-
|
-
|
-
|
1
|
-
|
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
98. Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3. Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: Người
|
|
2013
|
2014
|
2015
|
2016
|
Sơ bộ 2017
|
|
|
TỔNG SỐ
|
4180
|
4229
|
4467
|
7575
|
7966
|
Doanh nghiệp Nhà nước
|
141
|
173
|
162
|
137
|
340
|
Trung ương
|
98
|
108
|
105
|
112
|
-
|
Địa phương
|
43
|
65
|
57
|
25
|
340
|
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
|
961
|
979
|
986
|
1781
|
1634
|
Tập thể
|
523
|
523
|
526
|
375
|
376
|
Tư nhân
|
189
|
207
|
212
|
474
|
301
|
Công ty hợp danh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Công ty TNHH
|
123
|
124
|
125
|
252
|
426
|
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
|
126
|
125
|
123
|
680
|
531
|
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
3078
|
3077
|
3319
|
5657
|
5992
|
DN 100% vốn nước ngoài
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
DN liên doanh với nước ngoài
|
3078
|
3077
|
3319
|
5657
|
5992
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ cấu (%)
|
TỔNG SỐ
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
Doanh nghiệp Nhà nước
|
3,37
|
4,09
|
3,63
|
1,81
|
4,27
|
Trung ương
|
2,34
|
2,55
|
2,35
|
1,48
|
-
|
Địa phương
|
1,03
|
1,54
|
1,28
|
0,33
|
4,27
|
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
|
22,99
|
23,15
|
22,07
|
23,51
|
20,51
|
Tập thể
|
12,51
|
12,37
|
11,78
|
4,95
|
4,72
|
Tư nhân
|
4,52
|
4,89
|
4,75
|
6,26
|
3,78
|
Công ty hợp danh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Công ty TNHH
|
2,94
|
2,93
|
2,80
|
3,33
|
5,35
|
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
|
3,01
|
2,96
|
2,75
|
8,98
|
6,67
|
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
73,64
|
72,76
|
74,30
|
74,68
|
75,22
|
DN 100% vốn nước ngoài
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
DN liên doanh với nước ngoài
|
73,64
|
72,76
|
74,30
|
74,68
|
75,22
|
4. Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: Người
|
|
2013
|
2014
|
2015
|
2016
|
Sơ bộ 2017
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ
|
4180
|
4229
|
4467
|
7575
|
7966
|
Phân theo ngành cấp II
|
|
|
|
|
|
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
|
488
|
505
|
512
|
752
|
666
|
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
|
389
|
404
|
410
|
530
|
539
|
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
|
95
|
95
|
92
|
95
|
42
|
Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
|
4
|
6
|
10
|
127
|
85
|
Khai khoáng
|
165
|
165
|
167
|
173
|
178
|
Khai thác than cứng và than non
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Khai thác quặng kim loại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Khai khoáng khác
|
165
|
165
|
167
|
173
|
178
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
|
|
|
|
|
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo
|
2978
|
2987
|
3199
|
6072
|
6412
|
Sản xuất, chế biến thực phẩm
|
375
|
380
|
435
|
442
|
1412
|
Sản xuất đồ uống
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dệt
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Sản xuất trang phục
|
2565
|
2568
|
2726
|
5565
|
4238
|
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre,
nứa (trừ giường, tủ, bàn ghế)
|
34
|
35
|
33
|
34
|
358
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
In và sao chép bản ghi các loại
|
4
|
4
|
5
|
5
|
11
|
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
|
|
|
|
40
|
90
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Sản xuât sản phẩm từ cao su và plastic
|
|
|
|
5
|
5
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
|
|
|
|
285
|
282
|
Sản xuất kim loại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn
(trừ máy móc, thiết bị)
|
|
|
|
4
|
4
|
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Sản xuất thiết bị điện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Sản xuất xe có động cơ, rơ móc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Sản xuất phương tiện vận tải khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Sản xuẩt gường, tủ, bàn, ghế
|
-
|
-
|
-
|
22
|
12
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
|
6
|
6
|
6
|
4
|
0
|
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
|
15
|
15
|
16
|
12
|
45
|
Khai thác xử lý và cung cấp nước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải;
tái chế phế liệu
|
|
5
|
12
|
12
|
45
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
|
|
|
|
|
Xây dựng - Construction
|
175
|
182
|
189
|
192
|
224
|
Xây dựng nhà các loại
|
105
|
110
|
114
|
132
|
94
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
|
70
|
72
|
75
|
24
|
118
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
|
|
|
36
|
7
|
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
|
214
|
215
|
235
|
216
|
198
|
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
|
|
|
|
|
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
|
|
|
|
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
214
|
215
|
235
|
216
|
198
|
Vận tải kho bãi
|
24
|
24
|
0
|
8
|
68
|
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
|
24
|
24
|
0
|
8
|
68
|
Vận tải đường thuỷ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vận tải hàng không
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Bưu chính và chuyển phát
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
109
|
118
|
130
|
135
|
9
|
Dịch vụ lưu trú
|
97
|
100
|
110
|
121
|
-
|
Dịch vụ ăn uống
|
12
|
18
|
20
|
14
|
9
|
Thông tin và truyền thông
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động xuất bản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình
truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động phát thanh, truyền hình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Viễn thông
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các
hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động dịch vụ thông tin
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
|
-
|
6
|
6
|
13
|
9
|
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
|
-
|
5
|
5
|
13
|
9
|
Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động tài chính khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động kinh doanh bất động sản
|
-
|
-
|
-
|
9
|
13
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
|
-
|
-
|
-
|
21
|
59
|
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động thú y
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
|
|
|
|
|
75
|
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt đông điều tra bảo đảm an toàn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình
và cảnh quan
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị- xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng; bảo đảm xã hội bắt buộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giáo dục và đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động y tế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Hoạt động dịch vụ khác
|
6
|
6
|
7
|
15
|
6
|
Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Sửa chữa máy tính, đồ dùng cá nhân và gia đình
|
6
|
6
|
7
|
13
|
6
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
|
-
|
-
|
-
|
2
|
-
|
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất
và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình - Activities of households as employers; undifferentiated goods and services-producing activities of households for own use
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
98. Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5. Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2017 phân theo quy mô lao động và phân theo loại hình doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
ĐVT: Doanh nghiệp
|
|
|
Tổng
|
Phân theo quy mô lao động
|
|
|
số
|
Dưới 5
|
5 - 9
|
10-15
|
16-25
|
25-100
|
|
|
|
người
|
người
|
người
|
người
|
người trở lên
|
|
|
|
TỔNG SỐ
|
169
|
51
|
74
|
22
|
6
|
16
|
|
Doanh nghiệp Nhà nước
|
2
|
|
|
|
|
2
|
|
Trung ương
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương
|
2
|
|
|
|
|
2
|
|
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
|
162
|
51
|
74
|
22
|
6
|
9
|
|
Tập thể
|
44
|
2
|
30
|
9
|
3
|
-
|
|
Tư nhân
|
44
|
23
|
15
|
3
|
2
|
1
|
|
Công ty hợp danh
|
|
|
|
|
|
|
|
Công ty TNHH
|
57
|
20
|
25
|
9
|
|
3
|
|
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
|
2
|
|
|
|
|
2
|
|
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
|
15
|
6
|
4
|
1
|
1
|
3
|
|
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
5
|
|
|
|
|
5
|
|
DN 100% vốn nước ngoài
|
5
|
|
|
|
|
5
|
|
DN liên doanh với nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ cấu (%)
|
TỔNG SỐ
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
|
Doanh nghiệp Nhà nước
|
1,18
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
12,50
|
|
Trung ương
|
|
|
|
|
|
|
|
Địa phương
|
1,18
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
12,50
|
|
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
|
95,86
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
56,25
|
|
Tư nhân
|
26,04
|
3,92
|
40,54
|
40,91
|
50,00
|
#VALUE!
|
|
Công ty hợp danh
|
|
|
|
|
|
|
|
Công ty TNHH
|
33,73
|
39,22
|
33,78
|
40,91
|
0,00
|
18,75
|
|
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
|
1,18
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
12,50
|
|
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
|
8,88
|
11,76
|
5,41
|
4,55
|
16,67
|
18,75
|
|
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
2,96
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
31,25
|
|
DN 100% vốn nước ngoài
|
2,96
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
31,25
|
|
DN liên doanh với nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
6. Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2017 phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
|
|
|
|
Đơn vị tính: Doanh nghiệp
|
|
Tổng
số
|
Phân theo quy mô lao động
|
|
Dưới 5
|
5 - 9
|
10-15
|
16-25
|
25-100
|
|
người
|
người
|
người
|
người
|
người trở lên
|
TỔNG SỐ
|
169
|
57
|
61
|
27
|
9
|
15
|
Phân theo ngành kinh tế cấp I
|
|
|
|
|
|
|
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
|
46
|
4
|
30
|
9
|
3
|
0
|
Khai khoáng
|
6
|
|
4
|
1
|
|
1
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo
|
24
|
6
|
7
|
1
|
2
|
8
|
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hòa không khí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
|
2
|
-
|
1
|
-
|
-
|
1
|
Xây dựng
|
30
|
14
|
1
|
10
|
3
|
2
|
Bán buôn, bán lẻ; Sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
|
38
|
25
|
7
|
5
|
1
|
-
|
Vận tải kho bãi
|
8
|
2
|
4
|
1
|
-
|
1
|
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
2
|
1
|
1
|
-
|
-
|
-
|
Thông tin và truyền thông
|
|
|
|
|
|
|
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
|
2
|
1
|
1
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động kinh doanh bất động sản
|
2
|
1
|
1
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
|
5
|
1
|
3
|
-
|
-
|
1
|
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
|
2
|
|
1
|
-
|
-
|
1
|
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, ANQP và bảo đảm xã hội bắt buộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
|
1
|
1
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động dịch vụ khác
|
1
|
1
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất
và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7. Số hợp tác xã phân theo ngành kinh tế
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: Hợp tác xã
|
|
2013
|
2014
|
2015
|
2016
|
Sơ bộ 2017
|
TỔNG SỐ
|
49
|
49
|
50
|
45
|
44
|
Phân theo ngành kinh tế cấp I
|
|
|
|
|
|
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
|
42
|
41
|
42
|
38
|
39
|
Khai khoáng
|
-
|
1
|
1
|
2
|
2
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo
|
2
|
2
|
2
|
2
|
-
|
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hòa không khí
|
2
|
2
|
2
|
-
|
-
|
Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
|
1
|
1
|
1
|
2
|
2
|
Xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Bán buôn, bán lẻ; Sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vận tải kho bãi
|
1
|
1
|
1
|
-
|
-
|
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thông tin và truyền thông
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Hoạt động kinh doanh bất động sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, ANQP và bảo đảm xã hội bắt buộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động dịch vụ khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất
và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
8. Số lao động trong hợp tác xã phân theo phân theo ngành kinh tế
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: Người
|
|
2013
|
2014
|
2015
|
2016
|
Sơ bộ 2017
|
TỔNG SỐ
|
382
|
331
|
404
|
356
|
337
|
Phân theo ngành kinh tế cấp I
|
|
|
|
|
|
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
|
288
|
232
|
302
|
303
|
275
|
Khai khoáng
|
-
|
5
|
5
|
10
|
10
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo
|
30
|
28
|
24
|
22
|
-
|
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hòa không khí
|
22
|
22
|
22
|
-
|
-
|
Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
|
5
|
7
|
10
|
15
|
45
|
Xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Bán buôn, bán lẻ; Sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vận tải kho bãi
|
32
|
32
|
36
|
-
|
-
|
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thông tin và truyền thông
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
|
5
|
5
|
5
|
6
|
7
|
Hoạt động kinh doanh bất động sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội,
quản lý nhà nước, ANQP và bảo đảm xã hội bắt buộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động dịch vụ khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình;
sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
9. Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh doanh
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: Cơ sở
|
|
2010
|
2014
|
2015
|
2016
|
Sơ bộ 2017
|
TỔNG SỐ
|
3742
|
5012
|
5105
|
5872
|
5849
|
Phân theo ngành kinh tế cấp I
|
|
|
|
|
|
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Khai khoáng
|
22
|
33
|
48
|
70
|
66
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo
|
655
|
651
|
644
|
753
|
1010
|
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hòa không khí
|
8
|
9
|
12
|
12
|
12
|
Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Xây dựng
|
105
|
114
|
197
|
185
|
211
|
Bán buôn, bán lẻ; Sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
|
1712
|
2412
|
2540
|
2982
|
2800
|
Vận tải kho bãi
|
480
|
413
|
335
|
211
|
212
|
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
469
|
928
|
867
|
1077
|
1015
|
Thông tin và truyền thông
|
15
|
29
|
27
|
37
|
33
|
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
|
|
3
|
5
|
5
|
6
|
Hoạt động kinh doanh bất động sản
|
31
|
21
|
51
|
56
|
59
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
|
11
|
9
|
12
|
16
|
15
|
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
|
31
|
59
|
61
|
66
|
72
|
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, ANQP và bảo đảm xã hội bắt buộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
24
|
14
|
9
|
6
|
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
|
3
|
5
|
10
|
10
|
6
|
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
|
27
|
50
|
49
|
49
|
50
|
Hoạt động dịch vụ khác
|
173
|
252
|
233
|
334
|
276
|
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
10. Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh doanh
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: Người
|
|
2010
|
2014
|
2015
|
2016
|
Sơ bộ 2017
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ
|
5639
|
6677
|
7039
|
7572
|
8171
|
Phân theo ngành kinh tế cấp I
|
|
|
|
|
|
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Khai khoáng
|
52
|
85
|
121
|
92
|
172
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo
|
1108
|
984
|
890
|
983
|
1571
|
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hòa không khí
|
13
|
29
|
19
|
19
|
19
|
Cung cấp nước, hoạt động quản lý và
xử lý rác thải, nước thải
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Xây dựng
|
519
|
552
|
759
|
1077
|
891
|
Bán buôn, bán lẻ; Sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
|
2076
|
2779
|
2967
|
3092
|
3614
|
Vận tải kho bãi
|
800
|
537
|
402
|
266
|
251
|
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
715
|
1186
|
1324
|
1362
|
1076
|
Thông tin và truyền thông
|
24
|
32
|
34
|
37
|
33
|
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
|
-
|
4
|
5
|
5
|
6
|
Hoạt động kinh doanh bất động sản
|
37
|
21
|
54
|
56
|
63
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
|
13
|
10
|
13
|
20
|
19
|
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
|
42
|
83
|
95
|
93
|
81
|
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, ANQP và bảo đảm xã hội bắt buộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giáo dục và Đào tạo
|
|
36
|
17
|
15
|
8
|
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
|
3
|
7
|
10
|
15
|
10
|
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
|
37
|
70
|
72
|
75
|
73
|
Hoạt động dịch vụ khác
|
200
|
262
|
257
|
365
|
284
|
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Theo niên giám thống kê huyện năm 2017 Tin Khác
|